Second Party Data là gì? Cách khai thác dữ liệu bên thứ 2 từ đối tác hiệu quả

second party data

Second party data là loại dữ liệu doanh nghiệp nhận được từ đối tác – những đơn vị đã thu thập dữ liệu chính chủ trong hệ sinh thái của họ. Khi được sử dụng đúng cách, dữ liệu bên thứ 2 giúp nâng cao độ chính xác, giảm thiểu rủi ro và hỗ trợ triển khai hiệu quả các chiến dịch tiếp thị hợp tác.

I. Second Party Data là gì?

Second party data (hay còn gọi là dữ liệu bên thứ 2) là loại dữ liệu doanh nghiệp thu được từ đối tác – các đơn vị đã trực tiếp thu thập thông tin người dùng thông qua các kênh chính chủ như website, app, hệ thống thành viên hoặc nền tảng thương mại điện tử. Dữ liệu này được chia sẻ thông qua các thỏa thuận hợp tác rõ ràng giữa hai bên, thường phục vụ mục tiêu mở rộng tệp khách hàng, nhắm chọn chính xác hơn hoặc triển khai chiến dịch tiếp thị liên kết.

1. Đặc điểm của dữ liệu bên thứ 2

– Có nguồn gốc chính chủ, nhưng không phải doanh nghiệp tự thu thập.

– Chia sẻ có kiểm soát, thường qua hợp tác chiến lược hoặc API tích hợp.

– Được xem là dạng dữ liệu có độ tin cậy cao hơn bên thứ ba, nhưng không linh hoạt bằng dữ liệu chính chủ.

2. Ví dụ minh họa thực tế về second party data

– Một chuỗi nhà hàng hợp tác với ví điện tử để chạy chiến dịch ưu đãi. Dữ liệu về người dùng từng thanh toán tại các quán ăn tương tự sẽ được chia sẻ có chọn lọc, giúp chuỗi nhắm đúng khách hàng mục tiêu.

– Một thương hiệu thời trang liên kết với sàn thương mại điện tử để tiếp cận tệp khách hàng đã mua sản phẩm cùng phân khúc nhưng khác thương hiệu.

Cấu trúc dữ liệu bên thứ hai
Cấu trúc dữ liệu bên thứ hai

II. Lợi ích và rủi ro khi sử dụng Second Party Data

Trong bối cảnh doanh nghiệp cần mở rộng tệp khách hàng nhanh chóng mà vẫn đảm bảo quyền riêng tư, second party data mang lại một giải pháp cân bằng giữa tính chính xác và khả năng mở rộng. Tuy nhiên, giống như bất kỳ loại dữ liệu nào, nó cũng đi kèm những giới hạn và rủi ro nhất định.

1. Lợi ích nổi bật của dữ liệu bên thứ 2

– Tăng độ chính xác trong nhắm chọn: Dữ liệu được thu thập chính chủ từ đối tác nên có chất lượng và độ cập nhật tốt hơn so với dữ liệu bên thứ ba.

Mở rộng tệp khách hàng tiềm năng: Dễ tiếp cận nhóm khách hàng tương đồng (lookalike) mà doanh nghiệp chưa có trong hệ thống.

Chi phí tối ưu hơn so với dữ liệu mua ngoài: Không cần mua theo gói hoặc theo lượt hiển thị, thường dựa trên hợp tác đôi bên cùng có lợi.

Hạn chế rủi ro pháp lý hơn so với bên thứ ba: Nếu có thỏa thuận rõ ràng và đối tác thu thập hợp lệ, dữ liệu này sẽ an toàn hơn về mặt pháp lý.

2. Những rủi ro cần lưu ý khi sử dụng dữ liệu bên thứ 2

– Phụ thuộc vào đối tác: Nếu đối tác không còn chia sẻ hoặc thay đổi chính sách, doanh nghiệp sẽ mất quyền truy cập.

Thiếu kiểm soát nguồn thu thập gốc: Dù được đảm bảo “chính chủ”, doanh nghiệp vẫn không nắm rõ quy trình thu thập như với dữ liệu bên thứ nhất.

Rào cản tích hợp: Nếu không có API hoặc cơ chế chia sẻ chuẩn hóa, dữ liệu có thể khó tích hợp vào hệ thống CRM/CDP hiện tại.

Yêu cầu pháp lý khắt khe hơn: Do dữ liệu được chia sẻ cần hợp đồng ràng buộc rõ ràng về quyền sử dụng, bảo mật và bảo vệ quyền riêng tư của người dùng.

Lợi ích và rủi ro khi sử dụng Second Party Data
Lợi ích và rủi ro khi sử dụng Second Party Data

III. Second Party Data khác gì so với First và Third Party Data?

Để hiểu rõ vai trò của second party data, cần đặt nó trong tương quan với hai loại dữ liệu còn lại – dữ liệu bên thứ nhất (first party) và dữ liệu bên thứ ba (third party). Dưới đây là phân tích theo từng tiêu chí quan trọng:

1. Nguồn thu thập và quyền sở hữu

– First party data: Doanh nghiệp tự thu thập từ khách hàng của mình thông qua các kênh như website, app, CRM hay WIFI Marketing. Doanh nghiệp có toàn quyền kiểm soát và sử dụng dữ liệu này.
Second party data: Thu từ đối tác đã thu thập hợp pháp từ khách hàng của họ. Doanh nghiệp có quyền sử dụng nhưng không sở hữu hoàn toàn.

Third party data: Mua từ bên trung gian, thường không rõ nguồn gốc và không có quyền kiểm soát sâu về dữ liệu.

2. Độ tin cậy và khả năng ứng dụng

First party: Cao nhất về độ chính xác, phù hợp để cá nhân hóa, xây dựng CDP, tự động hóa tiếp thị.

Second party: Đáng tin hơn dữ liệu mua ngoài, lý tưởng để hợp tác tiếp thị hoặc mở rộng tệp lookalike.

Third party: Dễ dùng ở quy mô lớn nhưng độ chính xác và hiệu quả nhắm chọn thường thấp hơn, khó cá nhân hóa.

3. Rủi ro pháp lý và minh bạch

First party: Rủi ro thấp, miễn là thu thập minh bạch và có đồng thuận.

Second party: Cần hợp đồng rõ ràng về quyền chia sẻ và sử dụng dữ liệu.
Third party: Rủi ro cao, đặc biệt trong bối cảnh các quy định bảo vệ dữ liệu ngày càng siết chặt.

Loại dữ liệu nào nên được sử dụng cho chiến lược tiếp thị?
Loại dữ liệu nào nên được sử dụng cho chiến lược tiếp thị?

IV. Khi nào nên dùng dữ liệu bên thứ 2?

Second party data không phải là lựa chọn thay thế hoàn toàn cho dữ liệu bên thứ nhất, nhưng sẽ phát huy giá trị tối đa trong những trường hợp sau:

1. Mở rộng tệp khách hàng có hành vi tương đồng

Khi bạn đã khai thác gần như tối đa dữ liệu từ hệ sinh thái của mình (first party data), second party data cho phép tiếp cận nhóm khách hàng mới nhưng có đặc điểm tương tự tệp khách hàng hiện tại. Điều này đặc biệt hữu ích với các chiến dịch tăng trưởng, mở rộng thị phần hoặc thử nghiệm sản phẩm mới.

– Ví dụ: Một thương hiệu mỹ phẩm muốn mở rộng sang nhóm khách hàng yêu thích sản phẩm organic có thể hợp tác với sàn TMĐT chuyên hàng tiêu dùng xanh để tận dụng tệp mua hàng liên quan.

2. Cần nhắm chọn tốt hơn trong chiến dịch liên kết

Với những chương trình hợp tác đồng thương hiệu (co-branding) hoặc quảng bá chéo, second party data từ đối tác sẽ giúp cá nhân hóa thông điệp mà không cần chia sẻ toàn bộ tệp khách hàng.

– Ví dụ: Một chuỗi cà phê hợp tác với ví điện tử để tặng ưu đãi cho người dùng từng mua đồ uống tương tự. Hai bên đều có lợi mà không vi phạm quyền riêng tư.

3. Không có đủ thời gian hoặc nguồn lực để xây dựng dữ liệu từ đầu

Trong giai đoạn chạy nước rút cho một chiến dịch hoặc khi doanh nghiệp mới triển khai CRM, second party data có thể rút ngắn thời gian chuẩn bị và giúp chiến dịch chạy ngay với tệp khách hàng đã có tương tác thực tế.

Khi nào nên dùng dữ liệu bên thứ 2?
Khi nào nên dùng dữ liệu bên thứ 2?

V. Lưu ý pháp lý và cách triển khai Second Party Data an toàn

Việc chia sẻ và sử dụng second party data dù nằm trong mối quan hệ hợp tác vẫn cần tuân thủ chặt chẽ các nguyên tắc pháp lý và kỹ thuật nhằm đảm bảo minh bạch, bảo mật và quyền lợi của người dùng.

1. Đảm bảo có thỏa thuận chia sẻ dữ liệu rõ ràng

Trước khi sử dụng dữ liệu từ đối tác, hai bên cần có hợp đồng hoặc văn bản ghi nhớ chi tiết về:

– Phạm vi chia sẻ dữ liệu: Loại dữ liệu nào được phép truy cập?

– Mục đích sử dụng: Chỉ được dùng cho tiếp thị? Hay còn phục vụ phân tích?

– Thời hạn lưu trữ và hình thức truyền dữ liệu.

– Trách nhiệm pháp lý nếu có vi phạm hoặc rò rỉ.

Các điều khoản nên có sự tham vấn của bộ phận pháp chế hoặc chuyên gia bảo mật dữ liệu (DPO).

2. Xác minh tính minh bạch trong thu thập từ phía đối tác

Dù dữ liệu là “chính chủ”, doanh nghiệp vẫn cần:

– Đảm bảo đối tác đã có cơ chế đồng thuận người dùng rõ ràng (opt-in).

– Có chính sách bảo mật công khai.

– Đáp ứng được các quy định tại Nghị định 13/2023/NĐ-CP về bảo vệ dữ liệu cá nhân (nếu hoạt động tại Việt Nam) hoặc các tiêu chuẩn quốc tế như GDPR, CCPA (nếu có liên kết xuyên biên giới).

3. Kỹ thuật hóa và mã hóa dữ liệu khi chia sẻ

Để hạn chế rò rỉ và sai sót, các doanh nghiệp nên:

– Sử dụng các cơ chế token hóa hoặc mã hóa định danh (ví dụ: hash email/SĐT).

– Chỉ chia sẻ dữ liệu cần thiết theo nguyên tắc tối thiểu.

– Triển khai chia sẻ thông qua API bảo mật, tránh gửi file Excel/email rời rạc.

– Gắn mã định danh nội bộ hoặc tệp ẩn danh để bảo vệ thông tin người dùng cuối.

Cách triển khai an toàn dữ liệu bên thứ hai
Cách triển khai an toàn dữ liệu bên thứ hai

Trong các chiến lược cộng tác tiếp thị, nhiều doanh nghiệp chuỗi F&B, bán lẻ hay nhượng quyền có thể tận dụng song song cả second party data từ đối tácfirst party data tại điểm bán để tối ưu hiệu quả chiến dịch.

WIFI Lead là giải pháp kết hợp giữa WIFI Marketing và hệ sinh thái Zalo, cho phép doanh nghiệp thu thập dữ liệu bên thứ nhất như số điện thoại, Zalo UID, hành vi truy cập trực tiếp từ khách hàng ghé điểm bán.

>>> Xem thêm cách WIFI Lead giúp bạn làm chủ dữ liệu First-party tại đây: 4 lợi ích của WIFI Lead giúp xây dựng tệp khách trung thành từ lần kết nối WIFI đầu tiên

WIFI Lead - Giải pháp thu thập data bên thứ nhất hiệu quả tại điểm bán
WIFI Lead - Giải pháp thu thập data bên thứ nhất hiệu quả tại điểm bán

Hiểu rõ second party data là gì hay 2nd party data là gì giúp doanh nghiệp tận dụng hiệu quả các mối quan hệ đối tác để mở rộng tệp khách hàng một cách chính xác và hợp pháp. Dữ liệu bên thứ 2 khi được khai thác đúng cách có thể trở thành đòn bẩy cho các chiến dịch tiếp thị hợp tác, tăng trưởng đa kênh và cá nhân hóa trải nghiệm. Bên cạnh đó, kết hợp với dữ liệu first-party từ các nền tảng như WIFI Lead sẽ giúp doanh nghiệp nâng cao khả năng làm chủ dữ liệu và tối ưu hóa hiệu suất Marketing dài hạn.

*** Lưu ý: Dữ liệu/Data khách hàng được đề cập trong bài viết là dữ liệu đã được khách hàng chấp thuận đồng ý cung cấp thông tin.

(Theo Nghị định 13/2023/NĐ-CP về bảo vệ dữ liệu cá nhân)

RECENT UPDATION

Blogs For TrendyNews

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *